Học viện Skylanders is the Vietnamese dub of Skylanders Academy.
Cast[]
Character | Actor | ||
---|---|---|---|
![]() |
Spyro
|
Phạm Vũ Minh Thành (season 1) | |
Ngô Tấn Phát (seasons 2–3) | |||
![]() |
Dark Spyro
|
Lê Minh Tuấn | |
![]() |
Chompy Puppet
| ||
![]() |
Stealth Elf
|
Thanh Thúy (season 1) | |
Trần Mai Ngọc Châu (seasons 2–3) | |||
![]() |
Eruptor
|
Lê Hoài Văn (season 1) | |
Trần Minh Quang (seasons 2–3) | |||
![]() |
Master Eon
|
Lê Hoài Văn (season 1) | |
Nguyễn Đạt Phi (seasons 2–3) | |||
![]() |
Jet-Vac
|
Nam Dương (season 1) | |
Thái Văn Quốc Uy (seasons 2–3) | |||
![]() |
Pop Fizz
|
Lê Hoài Văn (season 1) | |
Nguyễn Gia Huy (seasons 2–3) | |||
![]() |
Kaos
|
Đặng Hoàng Khuyết | |
![]() |
Trigger Happy
| ||
![]() |
Skull
| ||
![]() |
King Pen
| ||
![]() |
Glumshanks
|
Minh Thành | |
Nguyễn Đạt Phi | |||
![]() |
Kaossandra
|
Thanh Thúy | |
Mai Ngọc Phượng | |||
![]() |
Golden Queen
|
Thanh Thúy | |
Trần Mai Ngọc Châu | |||
![]() |
Wolfgang
|
Thái Văn Quốc Uy | |
![]() |
Snap Shot
| ||
![]() |
Berserker
| ||
![]() |
Fisticuffs
| ||
![]() |
Chef Pepper Jack
|
Nguyễn Gia Huy | |
![]() |
Ka-Boom
| ||
File:Greeble Father (Skylanders Academy).png | Male Greeble
| ||
![]() |
Chompy Mage
|
Lê Hoài Văn (season 1) | |
Trần Minh Quang | |||
![]() |
Dreamcatcher
|
Thanh Thúy | |
Mai Ngọc Phượng | |||
![]() |
Strykore
|
Trần Minh Quang | |
![]() |
Bomb Shell
| ||
![]() |
Arkeyan Robots
| ||
![]() |
Hugo
|
Nam Dương | |
Nguyễn Gia Huy | |||
![]() |
Chill
|
Trần Mai Ngọc Châu | |
![]() |
Sprocket
| ||
![]() |
Hex
|
Thanh Thúy | |
![]() |
Wind-Up
|
Lê Hoài Văn (season 1) | |
![]() |
Food Fight
|
Minh Thành | |
Đặng Hoàng Khuyết | |||
![]() |
Roller Brawl
|
Đặng Hoàng Khuyết | |
Trần Mai Ngọc Châu | |||
![]() |
Bad Breath
|
Nam Dương | |
Trần Minh Quang | |||
![]() |
Gary
|
Đặng Hoàng Khuyết | |
Minh Thành | |||
Nguyễn Gia Huy | |||
![]() |
Fire Viper
|
Thái Văn Quốc Uy | |
Đặng Hạnh Phúc | |||
![]() |
Crash Bandicoot
|
Đặng Hoàng Khuyết | |
Nguyễn Gia Huy | |||
![]() |
Ninjini
|
Mai Ngọc Phượng | |
![]() |
Cynder
| ||
File:Greeble Mother (Skylanders Academy).png | Female Greeble
| ||
![]() |
Malefor
|
Thái Văn Quốc Uy | |
Nguyễn Hoài Tâm | |||
![]() |
Flynn
|
Nguyễn Hoài Tâm | |
![]() |
Mother Fire Viper
|
Phạm Thị Phương Minh | |
![]() |
Teenage Fire Viper
|
Huỳnh Tấn Tài | |
![]() |
Coco Bandicoot
|
Đoàn Ngọc Huyền | |
Additional voices
|
Đặng Hoàng Khuyết | ||
Lê Hoài Văn | |||
Minh Thành | |||
Nam Dương | |||
Thanh Thúy | |||
Vân Trang | |||
Nguyễn Đạt Phi | |||
Nguyễn Gia Huy | |||
Nguyễn Hoài Tâm | |||
Phạm Thị Phương Minh | |||
Trần Tài |
Technical staff | |||
Dubbing Studio
|
Kantana Post Production Vietnam (season 1) | ||
---|---|---|---|
Đạt Phi Media (seasons 2 & 3) | |||
BTI Studios Asia (seasons 2 & 3)) | |||
Translator
Adaptation |
Mỹ Linh (season 1) | ||
Đạt Phi Media (season 2) | |||
BTI Studios Asia (season 3) | |||
Dubbing director
|
Vân Trang (season 1) | ||
Thái Văn Quốc Uy (season 2) | |||
BTI Studios Asia (season 3) | |||
Adjustment
|
Thái Văn Quốc Uy (season 2) | ||
BTI Studios Asia (season 3) | |||
Music
|
Phạm Viết Thanh (season 2) | ||
Technician
|
Đạt Phi Media (season 2) | ||
Sound Engineer
|
BTI Studios Asia Mixing Team (season 2) |
|